top of page
Tìm kiếm

Có thể bạn chưa biết: 12 thuật ngữ thể thao thú vị

Từ các bài tập như Superset đến tên gọi của nhóm cơ Posterior Chain, LeLa Journal giới thiệu đến bạn đọc 12 thuật ngữ thể thao thú vị mà có thể nhiều người chưa biết.


Superset


Một nhóm bài tập được thực hiện liên tục mà không có thời gian nghỉ. Mục đích của superset là xây dựng sức khỏe (strength), sức mạnh (power) và sức bền (endurance) cùng lúc.


Tabata


Bài tập tabata bao gồm tám hiệp, mỗi hiệp người tập sẽ vận động ở cường độ cao trong 20 giây sau đó nghỉ 10 giây.


Compound


Là những bài tập sử dụng nhiều nhóm cơ cùng lúc, ví dụ như bài Deadlift, Squat, Push-up (hít đất), Pull-up (đu xà)...


12 thuật ngữ thể thao thú vị

Negatives


Tập negatives là kiểu vận động theo chiều ngược lại của bài tập. Ví dụ: Nếu bài Pull-Up yêu cầu người tập dùng cánh tay kéo thân mình lên cho đến khi ngực sát xà đơn, thì tập Negative Pull-Up sẽ bắt đầu ở tư thế ngực sát xà rồi từ từ thả người xuống cho đến khi hai cánh tay thẳng hoàn toàn.



AMRAP


AMRAP là viết tắt của cụm từ As Many Repetitions As Possible. Loại bài tập này yêu cầu bạn phải thực hiện cho đến khi không còn lặp lại được động tác.


Ví dụ như thường ngày bạn hít đất 100 lần thì AMRAP sẽ yêu cầu bạn tập nhiều hơn 100 lần, cho đến khi hai cánh tay mỏi nhừ không còn lặp lại được động tác hít đất nữa.


DOMS


Đây từ viết tắt của cụm từ Delayed Onset Muscular Soreness, dùng để diễn tả cảm giác nhức các nhóm cơ sau khi tập một bài chưa bao giờ thực hiện trước đó.


Isolation


Những loại bài tập chỉ sử dụng một nhóm cơ, ví dụ như bài Bicep Curls.




Progressive Overload


Cách luyện tập có sự tăng tiến dần và điều độ, ví dụ tăng trọng lượng tạ từ 10 kg đến 11 kg rồi 12 kg sau mỗi tuần.


HIIT


Đây là từ viết tắt của High Intensity Interval Training. Chương trình luyện tập HIIT yêu cầu bạn vận động cao độ trong một khoảng thời gian ngắn.


Anabolic


Anabolic là quá trình đồng hóa (còn được gọi là sinh tổng hợp). Đồng hóa là quá trình cơ thể tập hợp các phản ứng sinh hóa nhằm xây dựng phân tử lớn hơn từ các thành phần nhỏ hơn để tích lũy năng lượng. Có thể hiểu một cách đơn giản rằng đây là quá trình cơ bắp trở nên to lớn hơn.


EMOM


Đây là từ viết tắt của Every Minute On The Minute. Người tập đặt đồng hồ theo khoảng thời gian cố định là một phút, ví dụ tập 40 giây, nghỉ 20 giây, sau đó lặp lại quá trình này từ ba đến năm lần. Người mới bắt đầu có thể tập ba hiệp EMOM liên tục gồm vận động 20 giây, nghỉ 40 giây. Người đã có kinh nghiệm sẽ tập 40 giây, nghỉ 20 giây, sau đó lặp lại năm lần.


Posterior Chain


Là những nhóm cơ ở phía sau cơ thể, ví dụ như cơ lưng (lower back), cơ mông (glute), cơ đùi sau (hamstring) và bắp chuối (calf).

Comments


bottom of page