top of page
Tìm kiếm

Điểm danh những "chiến thần" trên "mặt trận" skincare dưỡng trắng, sáng da 2023

Nhu cầu làm trắng, dưỡng trắng da chưa bao giờ hết "sốt" trong thị trường mỹ phẩm, dược phẩm chăm sóc da. Vitamin C, arbutin, niacinamide, kojic acid, hydroquinone... cùng rất nhiều cái tên khác đều có tác dụng làm sáng dưỡng trắng, nhưng bạn không thể tùy tiện thay thế chúng nếu không biết rõ hoạt chất nào nên dùng cho loại da nào. Để hiểu rõ về việc hợp chất nào nên dùng cho tình trạng da nào, hãy cùng LeLa Journal điểm mặt những "chiến tướng" dưỡng trắng, dưỡng sáng da trong bài viết dưới đây.


Mỹ phẩm dưỡng trắng - dưỡng sáng da (skin brightening/lightening) là cách gọi chung cho những sản phẩm kem dưỡng, serum hoặc kem đặc trị có tác dụng nâng tông màu da, đồng thời giảm các hắc sắc tố (melanin) trong da.


Nhu cầu dưỡng trắng, dưỡng sáng da cũng phân thành nhiều nhóm khác như giảm thâm sau mụn, giảm nám, làm sáng và đều màu da, dưỡng da bắt nắng sau khi du lịch, da xỉn màu, nâng tông nền da, rối loạn màu do liên quan đến hormone... Mỗi nhu cầu điều trị khác nhau cần đến những hoạt chất chuyên biệt, vậy nên bước đầu tiên trước khi xây dựng chu trình dưỡng trắng sáng cho da là xác định vấn đề da cần cải thiện, tình trạng và loại da của bạn.



Màu sắc của da thay đổi do đâu?


Sắc tố của da phụ thuộc vào lượng melanin có trong da. Da sẫm màu nghĩa là chứa nhiều melanin hơn da thông thường. Ngoài ra, da xỉn màu, tối màu còn do yếu tố môi trường như do phơi nắng, ngồi điều hòa nhiều gây khô da, thay đổi nội tiết tố, tổn thương da, mụn, hoặc do ảnh hưởng của một số hóa chất tác động đến tiến trình sản xuất melanin.


Thông thường, da có thể "tự hồi phục" sắc tố theo thời gian, như hiện tượng da "nhả nắng" dần khi ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Nhưng nếu không chăm sóc da thường xuyên, các vấn đề về sắc tố có thể trở nên dai dẳng, khiến việc điều trị tốn kém hơn.


Cơ chế của các hoạt chất làm trắng, làm sáng da


Các hoạt chất dưỡng trắng dưỡng sáng da là những chất hoạt động bề mặt có tác dụng ức chế lượng melanin tiết ra trên da. Cơ chế hoạt động của các chất này sẽ tham gia ức chế hoạt động của tế bào chuyên biệt melanocytes, hoặc ứng chế tiến trình tổng hợp enzyme tyrosinase hay plasmin, tùy vào nhu cầu điều trị là làm sáng da hay trị thâm nám.


Một trong những "chất vàng" được ví như tiêu chuẩn trong làng trị thâm nám, dưỡng trắng dưỡng sáng là hydroquinone. Theo FDA, nồng độ hydroquinone được khuyến nghị trong khoảng 2%, nếu dùng nồng độ cao hơn phải có toa của bác sĩ da liễu.


Về thành phần, bạn có thể chọn sản phẩm cần kê đơn có chứa steroid hay retinoic acid, hoặc các sản phẩm bán lẻ OTC chứa thành phần chiết xuất từ thiên nhiên như glutathione, arbutin, vitamin C, niacinamide...



Lưu ý khi sử dụng các hoạt chất làm trắng, làm sáng da


Khi sử dụng các sản phẩm dưỡng trắng dưỡng sáng da, bạn cần lưu ý:

  • Sử dụng kem chống nắng phổ rộng để bảo vệ làn da khỏi các tia UV gây sạm, nám, cũng như tăng hiệu quả dưỡng trắng của các sản phẩm dưỡng da.

  • Cấp ẩm đủ cho làn da.

  • Tẩy tế bào chết hằng tuần để da luôn được "thay mới".

  • Ăn uống ngủ nghỉ một cách khoa học và lành mạnh.

  • Đọc kỹ chỉ định và chống chỉ định của từng hoạt chất.

  • Không nên áp dụng trên hai hoạt chất mạnh trong cùng một chu trình chăm sóc da.

  • Ghi nhớ nguyên tắc: sử dụng nồng độ thấp và dùng cách ngày khi mới bắt đầu.


Điểm mặt các "chiến thần" dưỡng trắng làm sáng da nổi bật 2023


Sau đây là 11 hoạt chất quan trọng trong "làng" điều trị sắc tố da, làm trắng và sáng da phổ biến trên thị trường.


1. Hydroquinone


Hydroquinone được xem là "chất vàng", là tiêu chuẩn trong việc giải quyết hữu hiệu tình trạng sạm da, da xỉn màu, thâm mụn, da bắt nắng và cả nám da. Dù được đánh giá là hợp chất an toàn trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến rối loạn sắc tố da, các chuyên gia da liễu khuyên rằng nên ngưng sử dụng hydroquinone sau ba tháng sử dụng và thay bằng arbutin, niacinamide hay kojic acid để duy trì hiệu quả (1).


Cách sử dụng:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

  • Sử dụng ở nồng độ 2%, dùng cách ngày và không dùng liên tục quá 3 tháng.

  • Không dùng chung với các hoạt chất acid mạnh khác như AHA, BHA, hoặc với các nhóm peroxide như benzoyl peroxide trong cùng một lần sử dụng.

Một số sản phẩm hydroquinone phổ biến và hữu hiệu:



2. Retinoid


Retinoid là tên gọi chung cho các dẫn xuất vitamin A, bao gồm retinol và tretinoin. Retinoid từ lâu đã được khuyên dùng để điều trị mụn, chống lão hóa, cũng như thúc đẩy tiến trình tái tạo da bằng cách phân tán các hạt sắc tố dưới da.


Bên cạnh tác dụng chống lão hóa và điều trị mụn, các sản phẩm chứa retinoid còn giúp cải thiện vấn đề tăng sắc tố, cũng như hỗ trợ làm sáng những vùng da tối màu bằng cách củng cố tiến trình sừng hóa và tẩy tế bào chết (tiến trình thay da mới).


Cách sử dụng:

  • Với người mới bắt đầu, nên thoa một lượng mỏng, tối đa 2 – 3 lần/tuần.

  • Với người mới dùng retinoid, nên bắt đầu ở nồng độ thấp nhất (0,05 - 0,1%).

  • Luôn phải đi kèm bước cấp ẩm và chống nắng đầy đủ.


Một số sản phẩm retinol/tretinoin phổ biến và hữu hiệu:



3. Vitamin C


Là một trong những hoạt chất phổ biến và hiệu quả trong việc dưỡng trắng - sáng da, vitamin C và những sản phẩm phái sinh từ nó rất được ưa chuộng. Theo các chuyên gia da liễu, vitamin C giúp bảo vệ làn da khỏi các tác nhân gây oxy hóa làn da như tia UV, đồng thời trung hòa các gốc tự do hình thành trên da (2).


Vitamin C làm sáng da nhờ ức chế enzyme tyrosinase, từ đó làm giảm tiến trình tổng hợp melanin. Bên cạnh đó, vitamin C còn có đặc tính kháng viêm, kích thích collagen và hỗ trợ cải thiện nếp nhăn.


Các phái sinh vitamin C phổ biến trong mỹ phẩm, bao gồm:

  • L-ascorbic acid 2-phosphate (LAA): dạng phái sinh tinh khiết nhất và mạnh nhất của Vitamin C, nhưng lại kém ổn định và dễ bị oxi hoá khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ thường. LAA hoạt động tốt nhất ở môi trường acid (pH dưới 3.5) nên dễ gây kích ứng da.

  • Magnesium Ascorbyl Palmitate (MAP) và Sodium Ascorbyl Palmitate (SAP): SAP và MAP là hai phái sinh lành tính, có kết cấu ổn định cao, ít bị oxi hóa cũng như ít gây kích ứng hơn LAA, hoạt động tốt ở môi trường có độ pH 6 – 7.

  • 3-O Ethyl Ascorbic Acid (EAA): EAA là dạng phái sinh mới nhất và bền nhất của vitamin C. EAA có tác dụng tương tự như LAA, nhưng lại bền vững, tan được trong cả nền dầu và nước, cũng như chịu được nhiệt độ cao và có khả năng duy trì kết cấu ở môi trường pH trên da..

Cách sử dụng:

  • Có thể thoa sáng và tối, nhưng để tránh châm chích, bạn nên bắt đầu từ nồng độ thấp và chọn các dẫn xuất bền bỉ, ít bị oxy hóa như EAA hay MAP. Nồng độ trong khoảng 5 – 15% với tần suất 1 lần/ngày là phù hợp cho người mới dùng.

Một số sản phẩm vitamin C phổ biến và hữu hiệu:



4. Kojic acid


Kojic acid được xem là thành phần lành tính nhất trên "mặt trận" làm trắng - sáng da, bởi hoạt chất này phù hợp và an toàn cho mọi loại da. Tuy nhiên, nếu dùng ở nồng độ cao, bạn có thể vẫn thấy da bị châm chích một chút.


Cách sử dụng:

  • Nên dùng ở nồng độ 1 – 2%.

  • Có thể sử dụng hằng ngày khi da đã làm quen với hoạt chất.

Một số sản phẩm kojic acid phổ biến và hữu hiệu:



5. Azelaic acid


Đối với làn da ngăm, việc chọn sản phẩm làm trắng đòi hỏi người dùng phải thực tế và tỉnh táo, không nên trông chờ vào việc nâng tông màu da cấp tốc. Lý do là vì đắp nhiều hoạt chất mạnh lên da có thể dẫn đến tình trạng tăng sắc tố sau viêm (post-inflammatory hyperpigmentation).


Nếu bạn cần tìm một hoạt chất dịu nhẹ để giảm sắc tố cho vùng da tối màu hoặc thâm mụn thì có thể cân nhắc sử dụng azelaic acid.


Cách sử dụng:

  • Nên bắt đầu với nồng độ 10%, tăng dần khi làn da đã quen và muốn đẩy mạnh hiệu quả dưỡng da.


Một số sản phẩm azelaic acid phổ biến và hữu hiệu:



6. Glycolic acid


Glycolic acid là một dạng phái sinh của alpha-hydroxy acid (AHA) chiết xuất từ cây mía. Ở nồng độ thấp, glycolic acid giúp làm bong tróc các tế bào biểu bì xỉn màu. Ở nồng độ trong khoảng từ 30 đến 70%, glycolic acid giúp tăng cường sự thẩm thấu hoạt động cho các hoạt chất làm sáng da khác như hydroquinone (3).


Tuy nhiên, glycolic acid là một hoạt chất hoạt động bề mặt khá mạnh, nên nếu muốn bắt đầu, bạn cần chọn nồng độ thấp và thử nghiệm trên vùng da cổ để theo dõi liệu có kích ứng hay không.


Cách sử dụng:

  • Nên dùng vào buổi tối, nồng độ khuyến nghị là không quá 10% cho người mới bắt đầu.

  • Cần chống nắng và cấp ẩm đầy đủ.


Một số sản phẩm glycolic acid phổ biến và hữu hiệu:



7. Alpha arbutin


Alpha arbutin là hoạt chất tự nhiên giúp ức chế tiến trình sản sinh melanin lành tính và gần như phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.


Cách sử dụng:

  • Dùng hằng ngày, nồng độ khuyến nghị 1 – 2%.

  • Cần chống nắng và cấp ẩm đầy đủ.

Một số sản phẩm alpha arbutin phổ biến và hữu hiệu:



8. Niacinamide


Là một dạng của vitamin B3, niacinamide giúp giảm thâm, cải thiện vùng da tăng sắc tố, đồng thời làm đều màu da. Tương tự như arbutin, niacinamide lành tính và dịu nhẹ với làn da, kể cả da nhạy cảm.


Cách sử dụng:

  • Đối với nhu cầu trị mụn kết hợp với giảm thâm, bạn có thể thử niacinamide ở nồng độ 10%, kết hợp cùng kẽm (Zinc) để tăng thêm hiệu quả kháng viêm, giảm thâm mụn.

Một số sản phẩm niacinamide phổ biến và hữu hiệu:



9. Glutathione


Glutathione là hoạt chất chống oxy hóa tự nhiên trong tế bào có tác dụng trung hòa các gốc tự do. Chính vì thế, glutathione được ví như "chất thần" trong mặt trận làm trắng làm sáng da bởi nguồn gốc tự nhiên và công dụng ức chế enzyme sản xuất melanin, tyrosinase, cũng như làm đều màu da.


Cách sử dụng:

  • Có thể dùng thuốc bôi hoặc thuốc uống. Riêng với đường uống thì dùng với liệu lượng trong khoảng 500 mg/ngày và không quá 2 tháng (4), (5).

Một số sản phẩm glutathione phổ biến và hữu hiệu:



10. Tranexamic acid (TXA)


Là "chiến thần" mới nổi trong mặt trận dưỡng trắng - sáng da, tranexamic acid được chứng minh là có tác động tích cực đến việc cải thiện sắc tố và trị nám da, nhờ khả năng ức chế plasmin và tyrosinase một cách an toàn và hiệu quả (6).


Cách sử dụng:

  • Với nồng độ 5%, tranexamic acid được cho là có hiệu quả tương tự 3% hydroquinone (7).

  • Nên bắt đầu với nồng độ thấp trước vì có thể gây kích ứng.

  • Chống chỉ định với người mắc rối loạn đông máu (coagulopathy).

Một số sản phẩm tranexamic acid phổ biến và hữu hiệu:



11. Cysteamine


Theo Tiến sĩ Valerie D. Callender, Cysteamine là một chất tự nhiên có ở động vật có vú và con người, với hàm lượng cao nhất được tìm thấy trong sữa (8).


Tuy cơ chế hoạt động chính xác của cysteamine vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng các nhà khoa học nhận thấy khả năng loại bỏ các gốc tự do và ức chế tyrosinase của chất này trong các nghiên cứu lâm sàng tương đương với hydroquinone (tiêu chuẩn vàng để làm sáng da). Cysteamine có thể dùng hằng ngày hoặc hằng đêm bằng cách đắp lên mặt trong 15 phút, sau đó rửa sạch.


Cách sử dụng:

  • Sử dụng 1 lần/ngày.

  • Dùng sau khi rửa mặt sạch ít nhất 1 giờ đồng hồ. Thoa kem đều lên mặt, giữ trong 15 phút rồi rửa sạch.

  • Tránh dùng chung với các hoạt chất mạnh ngay sau đó.

Một số sản phẩm cysteamine phổ biến và hữu hiệu:



Hy vọng bài viết giúp bạn biết thêm về những lựa chọn hoạt chất làm trắng, làm sáng da hữu hiệu.

1 則留言


訪客
2023年10月05日

Mình thấy phương pháp bảo vệ da đơn giản nhất là bôi kem chống nắng, lúc nào cũng áp dụng được á. Các phương pháp với retinol, v.v.. còn tùy nữa.

按讚
bottom of page